Có 5 kết quả:
服帖 fú tiē ㄈㄨˊ ㄊㄧㄝ • 服貼 fú tiē ㄈㄨˊ ㄊㄧㄝ • 服贴 fú tiē ㄈㄨˊ ㄊㄧㄝ • 浮貼 fú tiē ㄈㄨˊ ㄊㄧㄝ • 浮贴 fú tiē ㄈㄨˊ ㄊㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) docile
(2) obedient
(3) appropriate
(4) fitting
(5) at ease
(6) comfortable
(2) obedient
(3) appropriate
(4) fitting
(5) at ease
(6) comfortable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 服帖[fu2 tie1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 服帖[fu2 tie1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to glue something lightly enough that it can be removed later
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to glue something lightly enough that it can be removed later
Bình luận 0